Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính | 1 | |
77 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
78 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
79 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng phương tiện | 1.003930.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
80 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
81 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
82 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
83 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
84 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
85 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
86 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
87 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004888.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 1 | |
88 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004875.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 1 | |
89 | 1. Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 1 | |
90 | Thủ tục thôi hòa giải viên | 2.000930.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 1 | |
91 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải viên | 2.000333.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 1 | |
92 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 1 | |
93 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở | 1 | |
94 | Thủ tục Cho thôi tuyên truyền viên pháp luật. | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | |
95 | Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | |
96 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 1 | |
97 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 1 | |
98 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 1 | |
99 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001009.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
100 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 |