Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
170779

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản.2.001016.000.00.00.H56Chứng thực 1
102Chứng thực di chúc.2.001019.000.00.00.H56Chứng thực 1
103Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.2.001035.000.00.00.H56Chứng thực 1
104Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Chứng thực 1
105Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Chứng thực 1
106Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.2.000913.000.00.00.H56Chứng thực 1
107Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Chứng thực 1
108Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.2.000815.000.00.00.H56Chứng thực 1
109Cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Chứng thực 1
110Xác minh tài sản, thu nhập 2.001905.000.00.00.H56Phòng chống tham nhũng1
111Thủ tục thực hiện việc giải trình2.001797.000.00.00.H56Phòng chống tham nhũng1
112Tiếp nhận yêu cầu giải trình2.001798.000.00.00.H56Phòng chống tham nhũng1
113Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập2.001907.000.00.00.H56Phòng chống tham nhũng1
114Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Hộ tịch 1
115Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Hộ tịch 1
116Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Hộ tịch 1
117Thủ tục Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Hộ tịch 1
118Thủ tục Đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Hộ tịch 1
119Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Hộ tịch 1
120Thủ tục Đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Hộ tịch 1
121Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Hộ tịch 1
122 Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Hộ tịch 1
123Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Hộ tịch 1
124Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56 Hộ tịch 1
125Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Hộ tịch 1