Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. | 2.001016.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
102 | Chứng thực di chúc. | 2.001019.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
103 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. | 2.001035.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
104 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
105 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
106 | Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | 2.000913.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
107 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
108 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | 2.000815.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
109 | Cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Chứng thực | 1 | |
110 | Xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905.000.00.00.H56 | Phòng chống tham nhũng | 1 | |
111 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Phòng chống tham nhũng | 1 | |
112 | Tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Phòng chống tham nhũng | 1 | |
113 | Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907.000.00.00.H56 | Phòng chống tham nhũng | 1 | |
114 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
115 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
116 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
117 | Thủ tục Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
118 | Thủ tục Đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
119 | Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
120 | Thủ tục Đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
121 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
122 | Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
123 | Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
124 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 | |
125 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 1 |