Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. | 1.006779.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
177 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. | 1.003423.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
178 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế. | 1.002440.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
179 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày. | 1.002429.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
180 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | 1.003351.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
181 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | 1.002410.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
182 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh. | 1.002377.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
183 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng LLVTND, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến. | 1.002363.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
184 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ. | 1.002305.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
185 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công với cách mạng từ trần. | 1.002271.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
186 | Thủ tục hưởng mai táng, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
187 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
188 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ. | 2.001382.000.00.00.H56 | Người có công | 1 | |
189 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | 1.003622.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 1 | |
190 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 1 | |
191 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 1 | |
192 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | 1.008903.000.00.00.H56 | Thư viện | 1 | |
193 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008902.000.00.00.H56 | Thư viện | 1 | |
194 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008901.000.00.00.H56 | Thư viện | 1 | |
195 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | Môi trường | 1 | |
196 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554.000.00.00.H56 | Đất đai | 1 | |
197 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.008195 | Đất đai | 1 | |
198 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | 1.008194 | Đất đai | 1 | |
199 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | 1.008193 | Đất đai | 1 | |
200 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | 1.008192 | Đất đai | 1 |